Điều dưỡng/hộ lý là một trong những ngành Tokutei thu hút nhiều người lao động tham gia nhất, nhờ mức lương cao, và có thể sang Nhật miễn phí thông qua chương trình EPA.
Điều dưỡng/hộ lý là một trong những ngành Tokutei thu hút nhiều người lao động tham gia nhất, nhờ mức lương cao, và có thể sang Nhật miễn phí thông qua chương trình EPA.
Để làm việc trong ngành điều dưỡng/hộ lý, bạn cần thuộc những từ vựng cơ bản liên quan đến cơ thể con người, bệnh, triệu chứng,… Ngoài ra, còn có nhiều từ vựng khác cũng quan trọng, được dùng khi làm nhiệm vụ chăm sóc như hỗ trợ di chuyển, ăn uống, vệ sinh,…
Tham khảo một số từ vựng phổ biến bên dưới:
Để hoàn thành tốt bài thi kỹ năng, bạn cần nắm vững:
Chương 1: Tôn trọng và hỗ trợ bệnh nhân sống tự lập
Chương 2: Vai trò của điều dưỡng/hộ lý
Chương 3: Đảm bảo an toàn và quản lý rủi ro trong chăm sóc
Công việc của hộ lý, điều dưỡng Nhật Bản
Công việc Kaigo thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân. Vì vậy, nhằm duy trì mối quan hệ tốt, cũng như hiểu hơn về bệnh nhân, và giúp công việc của bạn diễn ra suôn sẻ, hãy tìm những chủ đề thú vị và kéo dài buổi trò chuyện với bệnh nhân. Dưới đây là một số mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo:
Tùy vào tình trạng bệnh, một số bệnh nhân không thể ra ngoài, nên họ sẽ rất thích được nghe về không khí bên ngoài (ví dụ: trời lạnh hoặc gió như thế nào).
Kaigo: あなたはどんな天気が好きですか。(Bạn thích thời tiết như thế nào?)
Bệnh nhân: 晴れよりも曇りが好きかなぁ。(Tôi thích những ngày nhiều mây hơn là nắng) / 寒さより暑さに弱いの… (Tôi nhạy cảm với nhiệt độ nóng hơn là lạnh)
Ăn uống là vấn đề hàng ngày, nên bạn có thể dễ dàng bắt chuyện về chủ đề này. Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi đặt câu hỏi liên quan đến món ăn, đồ uống với người đang nhịn ăn, để tránh gây khó chịu cho họ.
Kaigo: 麺だと何が好きですかー?(Bạn thích món mì nào?)
Bệnh nhân: 私はねえ、麺だとうどんかな。ご飯だったらカツ丼が好きだなー。 (Khi nhắc đến mì, tôi thường nghĩ ngay đến udon. Mặt khác, về cơm, tôi thích katsudon)
Đôi khi, bạn cũng nên đưa ra những lời khen, động viên để khích lệ tinh thần của bệnh nhân sau mỗi lần kiểm tra sức khỏe, tình trạng bệnh. Ví dụ:
それは、〇〇さんの努力の賜物ですね (Đó là thành quả cho sự nỗ lực của ông 〇〇).
頑張っていますね (Ông/bà đang cố gắng hết sức).
Thông tin về phần thi kỹ năng điều dưỡng/hộ lý như sau:
Đối với các câu hỏi lý thuyết, nội dung sẽ được phân bố như sau:
Đối với phần thực hành, các câu hỏi sẽ là dạng phán đoán, phân tích và giải quyết tình huống thông qua hình ảnh minh họa.
Thông tin về bài thi năng lực tiếng Nhật ngành điều dưỡng/hộ lý:
Trong đó, số lượng câu hỏi phân bố như sau:
Chương 1: Kiến thức về cấu trúc tinh thần và cơ thể
Chương 2: Kiến thức về bệnh nhân
Tham khảo sách giáo khoa và đề thi mẫu bên dưới:
Ngoài ra, các bạn cũng có thể luyện thi chứng chỉ Tokutei Kaigo theo hướng dẫn tại các kênh YouTube sau đây:
Hy vọng với những thông tin trong bài viết này, các bạn sẽ có kế hoạch chuẩn bị và ôn thi chứng chỉ Tokutei ngành Kaigo thật tốt. Để vượt qua kỳ thi thành công, hãy cố gắng ôn luyện chăm chỉ nhé! Đặc biệt, tiếng Nhật là yếu tố không thể thiếu khi làm việc trong ngành Kaigo đấy!
Nếu bạn cần tư vấn việc làm Tokutei ngành điều dưỡng/hộ lý, Mintoku Work luôn sẵn sàng giúp đỡ.
Các buổi học hát cùng với giáo viên nước ngoài sẽ giúp học viên thoải mái hơn, có thêm những kiến thức mới làm động lực để học viên cố gắng học những bài sau đó