Mưa Trong Lòng Tiếng Anh Là Gì

Mưa Trong Lòng Tiếng Anh Là Gì

Combinations with other parts of speech

Combinations with other parts of speech

hội thao trong Tiếng Anh là gì?

hội thao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hội thao sang Tiếng Anh.

đọc báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đọc báo sang Tiếng Anh.

nói suông trong Tiếng Anh là gì?

nói suông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói suông sang Tiếng Anh.

hàn xì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàn xì sang Tiếng Anh.

đưa rước trong Tiếng Anh là gì?

đưa rước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa rước sang Tiếng Anh.

Dịch thuật công chứng lấy nhanh, đảm bảo tính pháp lý.

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 105863, Thời gian: 0.2225

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 66, Thời gian: 0.0179

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 34, Thời gian: 0.0259

If it‘s only spitting, perhaps we don’t need raincoat.

Nếu trời chỉ mưa rất nhỏ thế này thì chúng ta cũng không cần áo mưa.

Drizzle – /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn, mưa nhỏ

Rain – /reɪn/: mưa (bình thường)

I was standing in the pouring rain for an hour waiting for my bus.

Tôi đã đứng dưới cơn mưa rào trong một giờ để chờ xe buýt.

Lashing rain and fierce winds have battered some parts of our country today.

Mưa ác liệt và gió bão đã tàn phá nhiều nơi trên toàn quốc ngày hôm nay.

Ngoài ra còn có thể dùng bucket down nhưng mang sắc thái không trang trọng.

Một số từ/cụm từ khác nói về mưa:

raindrop – /ˈreɪn.drɒp/: hạt mưa

a shower – /ʃaʊər/: cơn mưa trong thời gian ngắn

a downpour – /ˈdaʊn.pɔːr/: cơn mưa lớn trong thời gian ngắn

get caught in the rain: bị mắc mưa

Với các từ vựng này, các bạn có thể thỏa sức sử dụng khi muốn diễn tả về cơn mưa rồi nhé. Chúc các bạn học tốt!

———————————————————————————————————————————–