=> Trong câu hỏi này, thứ tự các thành phần trong câu đều được sắp xếp giống trong tiếng Việt nên chúng ta rất dễ lắp ghép và sử dụng được nó trong thực tế.
=> Trong câu hỏi này, thứ tự các thành phần trong câu đều được sắp xếp giống trong tiếng Việt nên chúng ta rất dễ lắp ghép và sử dụng được nó trong thực tế.
你跟我一起去吃饭吧。: Bạn đi ăn cơm với tôi đi.
今天我请你吃饭.: Hôm nay tôi mời bạn ăn cơm.
那我们去吃饭吧。Chúng mình đi ăn cơm nhé.
你饿了吗? 我们出去吃饭啊. Bạn đói chưa? Chúng ta đi ăn cơm thôi.
你们好,请问,你们有几个人一起,去?Chào các anh, xin hỏi, các anh đi mấy người?
给我菜单,我要点菜。你有越文菜单吗?Cho tôi thực đơn, tôi muốn gọi món. Cô có thực đơn tiếng Việt không?
四川豆腐很好吃,你们试试看。Món đậu phụ Tứ Xuyên ngon tuyệt, chị thử xem.
我喜欢吃又酸又甜的。Tôi thích ăn món vừa chua vừa ngọt.
我喜欢吃拉一点儿的。Tôi thích ăn món cay một chút.
我喜欢吃中餐. Tôi thích ăn món Trung Quốc.
我不喜欢吃西餐. Tôi không thích ăn món Tây.
下次再来。请慢走. Lần sau lại đến. Đi thong thả.
Tiếng Trung SOFL đã trả lời câu hỏi “Bạn ăn cơm chưa” tiếng Trung là gì? Bạn hãy ghi nhớ và vận dụng mẫu câu này phù hợp với từng hoàn cảnh nhé! Chúc bạn giao tiếp tiếng Trung tiến bộ.
Một số thành ngữ liên quan đến fashion:
- bắt kịp xu hướng mới nhất (keep up with the latest fashion trend): Mina doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion trend; she just wears timeless clothes.
(Mina dường như không quá quan tâm đến việc bắt kịp xu hướng mới nhất; cô chỉ mặc những bộ quần áo không bao giờ lỗi mốt mà thôi.)
- biểu tượng thời trang (fashion icon): Most people agree that Rihanna is a fashion icon of this era.
(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng Rihanna là biểu tượng thời trang của thời đại này.)
- nô lệ thời trang (ám chỉ mội người luôn bị ám ảnh bởi việc ăn mặc hợp thời) (slave to fashion): Jack is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.
(Jack hoàn toàn là một nô lệ thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều ăn rơ hoàn hảo.)