Từ Vựng Unit 1 2 3 Lớp 12

Từ Vựng Unit 1 2 3 Lớp 12

stressed /strest/ (adj) căng thẳng, lo lắng

stressed /strest/ (adj) căng thẳng, lo lắng

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

e. đặt mình vào vị trí của người khác

Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc

She suffered from _____(depressed) and lost interest in everything.

He felt ____(embarrass) when he failed the test.

She experienced a lot of ____(disappoint) when she didn’t get the scholarship she wanted.

He had to deal with the high ___(expect) from his parents and himself.

She was ____(frustration) when she couldn’t achieve her goals.

He showed ____(empathize) to his friend who was going through a hard time.

She sought ____(guide) from her teacher who gave her some useful advice.

He had a lot of ____(assign) to finish and felt overwhelmed.

She felt ____(abandon) by her friends who ignored her and left her out.

He improved his ___(cognition) skills by doing puzzles and games.

Các phiên bản khác và liên quan:

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 3 trang 12

1. (trang 12). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)

Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy viết các chữ, các từ trong bài số 1 vào vở.

2. (trang 12). Listen and chant. (Nghe và vè.)

I’m Nellie. N, n, n. This is my nose. N, n,n.

I’m Nellie. N, n, n. This is my neck. N, n, n.

I’m Ollie. O, o, o. This is my orange. O, o, o.

I’m Ollie. O, o, o. This is my octopus. O, o, o.

Tớ là Nellie. N, n, n. Đây là mũi của tớ. N, n, n.

Tớ là Nellie. N, n, n. Đây là cổ của tớ. N, n, n.

Tớ là Ollie. O, o, o. Đây là quả cam của tớ. O, o, o.

Tớ là Ollie. O, o, o. Đây là con bạch tuộc của tớ. O, o, o.

3. (trang 12). Stick and say. (Dán sticker và nói.)

Hướng dẫn: Con hãy dán sticker là các chữ cái “o” hoặc “n” vào hình tương ứng. Sau đó, đọc to chữ cái, âm của chữ đó và từ vựng trong hình.

1. Chữ o – phát âm /ɒ/ - orange (quả cam)

Chữ o – phát âm /ɒ/ - octopus (con bạch tuộc)

2. Chữ n – phát âm /n/ - neck (cổ)

Chữ n – phát âm /n/ - nose (mũi)

3. Chữ l – phát âm /l/ - lemon (quả chanh)

4. (trang 12). Point to the letters Nn and Oo. (Chỉ vào các chữ Nn và Oo.)

Chữ Nn được khoanh tròn màu đỏ.

Chữ Oo được khoanh tròn màu xanh nước biển.

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Wir verwenden Cookies und Daten, um

Wenn Sie „Alle akzeptieren“ auswählen, verwenden wir Cookies und Daten auch, um

Wenn Sie „Alle ablehnen“ auswählen, verwenden wir Cookies nicht für diese zusätzlichen Zwecke.

Nicht personalisierte Inhalte und Werbung werden u. a. von Inhalten, die Sie sich gerade ansehen, und Ihrem Standort beeinflusst (welche Werbung Sie sehen, basiert auf Ihrem ungefähren Standort). Personalisierte Inhalte und Werbung können auch Videoempfehlungen, eine individuelle YouTube-Startseite und individuelle Werbung enthalten, die auf früheren Aktivitäten wie auf YouTube angesehenen Videos und Suchanfragen auf YouTube beruhen. Sofern relevant, verwenden wir Cookies und Daten außerdem, um Inhalte und Werbung altersgerecht zu gestalten.

Wählen Sie „Weitere Optionen“ aus, um sich zusätzliche Informationen anzusehen, einschließlich Details zum Verwalten Ihrer Datenschutzeinstellungen. Sie können auch jederzeit g.co/privacytools besuchen.

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm

Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 9: Teen Stress and Pressure (Căng thẳng và áp lực tuổi teen). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức.

Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Dịch vụ cộng đồng xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 9, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 9 - Unit 3: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Teen Stress and Pressure:

Các cảm xúc khi gặp căng thẳng: stressed, disappoint, tense…

Các hành động: expect, empathize, …

Từ vựng mở rộng: Các collocation, phrasal verb về Teen Stress and Pressure:

Các hành động cần làm khi gặp căng thẳng: cope with, seek help, relax and unwind, put oneself in someone’s shoes…

Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 3 trang 12 - Chân trời sáng tạo

Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 3 trang 12 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.

Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng Humans And The Environment sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Từ vựng Unit 2 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Humans And The Environment theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 2 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 10 Global success Humans And The Environment mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

Bài 1: 1 - c; 2 - e; 3 - a; 4 - d; 5 - b

Giải thích:  Từ cần điền là một danh từ chỉ một cảm xúc, mà cảm xúc này con người phải chịu đựng (suffer from) và liên quan đến việc mất hứng thú với mọi thứ (lost interest in everything). Vì vậy, đáp án depression (sự chán nản) là phù hợp

Dịch nghĩa: Cô ấy chịu sự chán nản và mất hứng thú với mọi thứ.

Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ một cảm xúc, mà cảm xúc này liên quan đến việc thi không đỗ (failed the test). Vì vậy, đáp án embarrassed (xấu hổ) là phù hợp

Dịch nghĩa: Anh ta cảm thấy xấu hổ khi thi không đỗ.

Từ cần điền là một danh từ chỉ một cảm xúc, mà cảm xúc này liên quan đến việc không nhận được học bổng (didn’t get the scholarship). Vì vậy, đáp án disappointment (sự thất vọng) là phù hợp

Dịch nghĩa: Cô ấy trải qua rất nhiều sự thất vọng khi không nhận được học bổng mà cô ấy muốn.

Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến bố mẹ và bản thân (from his parents and himself), mà điều này khiến con người phải đối mặt để giải quyết (deal with) Do đó, đáp án expectations (sự kỳ vọng) là phù hợp

Dịch nghĩa: Anh ta phải đối mặt với sự kỳ vọng cao từ bố mẹ và chính mình.

Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ cảm xúc, mà cảm xúc này liên quan đến việc không đạt được mục tiêu (couldn’t achieve her goals). Vì vậy, đáp án frustrated (bực bội) là phù hợp

Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy bực bội khi không thể đạt được mục tiêu của mình.

Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một cảm xúc đối với người khác, mà cảm xúc này liên quan đến việc người bạn đó đang trải qua thời gian khó khăn (his friend who was going through a hard time.). Vì vậy, đáp án empathy (sự đồng cảm) là phù hợp

Dịch nghĩa: Anh ta đã thể hiện sự thông cảm với người bạn của mình đang trải qua khoảng thời gian khó khăn

Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một điều mà con người phải nhờ đến, tìm kiếm ở người khác (seek), điều này liên quan đến việc cho một số lời khuyên (gave her some useful advice). Vì vậy, đáp án guidance (sự chỉ dẫn) là phù hợp

Dịch nghĩa: Cô ấy tìm kiếm sự chỉ dẫn từ giáo viên của mình, người đã cho cô ấy một số lời khuyên hữu ích.

Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một công việc cần hoàn thành (finish), mà điều này gây nên áp lực (felt overwhelmed). Vì vậy, đáp án assignments (bài tập) là phù hợp.

Dịch nghĩa: Anh ta có rất nhiều bài tập để hoàn thành và cảm thấy áp lực.

Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ một cảm giác gặp phải khi bị bạn bè phớt lờ và bỏ qua (her friends who ignored her and left her out.). Vì vậy, đáp án abandoned (bị bỏ rơi)

Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè của cô ấy phớt lờ cô và bỏ qua cô.

Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ một kỹ năng, mà kỹ năng này có thể cải thiện (improve) bằng cách giải đố và trò chơi (doing puzzles and games). Vì vậy, đáp án cognitive (thuộc về nhận thức)

Dịch nghĩa: Anh ta đã cải thiện kỹ năng nhận thức của mình bằng cách làm các câu đố và trò chơi.

She felt relieved after she opened up to her parents about her feelings. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi mở lòng với ai đó về cảm xúc của mình.)

He decided to seek help from a professional when he couldn’t cope with his stress anymore. (Anh ấy quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia khi anh ấy không thể đối phó với căng thẳng nữa.)

She liked to relax and unwind by doing yoga and meditation. (Cô ấy thích thư giãn và xả stress bằng cách tập yoga và thiền.)

He had a lot of family conflict with his parents over his future plans. (Anh ấy có rất nhiều xung đột gia đình với cha mẹ về kế hoạch tương lai của mình.)

She went to see a counselor who helped her deal with her anxiety and depression. (Cô ấy đi gặp một cố vấn đã giúp cô ấy đối phó với lo âu và trầm cảm của mình.)

He found it hard to concentrate on his work when he had so many worries on his mind. Anh ấy thấy khó tập trung vào công việc của mình khi anh ấy có quá nhiều lo lắng trong đầu.

She lacked confidence and always compared herself to others. (Cô ấy thiếu tự tin và luôn so sánh bản thân với người khác.)

He faced a dilemma whether to quit his job or stay in a toxic environment. (Anh ấy đối mặt với một tình huống tiến thoái lưỡng nan là nên nghỉ việc hay ở lại trong một môi trường độc hại.)

She enjoyed risk-taking and tried new things that challenged her. (Cô ấy thích mạo hiểm và thử những điều mới mẻ thách thức bản thân.)

He took a break from his busy schedule and went on a vacation. (Anh ấy nghỉ ngơi khỏi lịch trình bận rộn của mình và đi nghỉ mát.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4: Life In The Past.

Trên đây là danh sách các từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 9 - Unit 3: Teen Stress And Pressure kèm theo bài tập vận dụng. Mong rằng học sinh sẽ ứng dụng kiến thức trong bài viết này trong việc học tập và ôn tập hiệu quả cho các bài thi trên lớp.